STT
|
Tên viết tắt
|
Tổ chức
|
Quốc tịch
|
Loại hình
|
Loại Giấy đăng ký
|
Địa chỉ
|
-
|
ACWP
|
Aid to Children Without Parents
|
Mỹ
|
Địa chỉ liên lạc
|
Hoạt động
|
200 Phan Đăng Lưu, thành phố Huế
|
-
|
AEVHS
|
Association d'Entraide Vietnam Hue Suisse
|
Thuỵ Sĩ
|
Địa chỉ liên lạc
|
Hoạt động
|
90 Thiên Thai, thành phố Huế (Cơ sở Bảo trợ Trẻ em An Tây)
|
-
|
APOPO
|
APOPO
|
Bỉ
|
Địa chỉ liên lạc
|
Hoạt động
|
333 Phạm Văn Đồng, thành phố Huế
|
-
|
BAJ
|
Bridge Asia Japan
|
Nhật Bản
|
Địa chỉ liên lạc
|
Hoạt động
|
21A, Kiệt 87 Nguyễn Huệ, thành phố Huế
|
-
|
BDCF
|
Blue Dragon Children's Foundation
|
Úc
|
Địa chỉ liên lạc
|
Hoạt động
|
01B Lê Ngô Cát, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế
|
-
|
COURAGE
|
Courage-Registered Non-Profit Organization to Help Women & Children of Vietnam Become Self-Supporting
|
Đức
|
Địa chỉ liên lạc
|
Hoạt động
|
93 Dương Văn An, thành phố Huế
|
-
|
DWF
|
Development Workshop France
|
Pháp
|
Địa chỉ liên lạc
|
Hoạt động
|
21 Ngọc Anh, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang
|
-
|
EURASIA
|
Association Eurrasia Pour le Développement de la Pédagogie Curative au Vietnam
|
Thuỵ Sĩ
|
Địa chỉ liên lạc
|
Hoạt động
|
Tổ 21, phường Thủy Xuân, thành phố Huế (Trung tâm Bảo trợ Người Khuyết tật Tịnh Trúc Gia)
|
-
|
FHF-Mỹ
|
Friends of Hue Foundation
|
Mỹ
|
Địa chỉ liên lạc
|
Hoạt động
|
45 Lê Viết Lượng, phường Xuân Phú, thành phố Huế (Trung tâm Bảo trợ Trẻ em Xuân Phú)
|
-
|
HH
|
Hué Help
|
Anh
|
Địa chỉ liên lạc
|
Hoạt động
|
140 Tạ Quang Bửu, thành phố Huế
|
-
|
IDE
|
International Development Enterprises
|
Mỹ
|
Địa chỉ liên lạc
|
Văn phòng Dự án
|
44 Trần Văn Ơn, thành phố Huế
|
-
|
JOICFP
|
Japanese Organization for International Cooperation in Family Planning
|
Nhật Bản
|
Văn phòng Dự án
|
Văn phòng Dự án
|
60 Ngô Quyền, thành phố Huế
|
-
|
NCA
|
Norwegian Church Aid
|
Na Uy
|
Văn phòng Dự án
|
Văn phòng Dự án
|
Tầng 6, Toà nhà Công ty CP Xây lắp TTH, Lô 9, Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Huế.
|
-
|
NFF
|
The Football Association of Norway
|
Na Uy
|
Văn phòng Dự án
|
Văn phòng Dự án
|
Tầng 6, Toà nhà Viettel, 11 Lý Thường Kiệt, thành phố Huế
|
-
|
NPA
|
Norwegian People's Aid
|
Na Uy
|
Văn phòng Dự án
|
Văn phòng Dự án
|
KQH Đồng Cát, xã Thủy Bằng, Thị xã Hương Thủy
|
-
|
PLAN
|
Plan International
|
Quốc tế
|
Văn phòng Dự án
|
Văn phòng Dự án
|
218B Phan Chu Trinh, Thành phố Huế
|
-
|
TBI
|
Tropenbos International-Vietnam
|
Hà Lan
|
Địa chỉ liên lạc
|
Hoạt động
|
149 Trần Phú, thành phố Huế
|
-
|
TCF
|
The Compassion Flower
|
Mỹ
|
Địa chỉ liên lạc
|
Hoạt động
|
154 Nguyễn Huệ, thành phố Huế
|
-
|
WWF
|
World Wide Fund for Nature
|
Quốc tế
|
Địa chỉ liên lạc
|
Văn phòng Đại diện
|
150 Trương Gia Mô, thành phố Huế
|
-
|
ZSF
|
Zhi Shan Foudation
|
Trung Quốc
|
Văn phòng Dự án
|
Văn phòng Dự án
|
45 Phan Đình Phùng, thành phố Huế
|