STT |
VIẾT TẮT |
TÊN TỔ CHỨC |
QUỐC TỊCH |
Loại GĐK |
SỐ HIỆU GIẤY ĐK |
CHÂU ÚC (05 tổ chức) |
1 |
AVI |
Australian Volunteers Internatinal |
Úc |
VP Dự án |
81/CNV-VPDA |
2 |
BDCF |
Blue Dragon Children's Foundation |
Úc |
VP Dự án |
47/BNG-VPDA |
3 |
CARAUS |
Caritas Australia |
Úc |
Hoạt động |
272/CNV-HĐ |
4 |
FHF |
The Fred Hollows Foundation |
Úc |
VP Đại diện |
22/BNG-VPĐD |
5 |
RCM |
Rotary Clubs of Mosman incorporated |
Úc |
Hoạt động |
253/CNV-HĐ |
QUỐC TẾ (05 tổ chức) |
6 |
ICRAF |
International Center for Research In Agroforestry |
Quốc tế |
Hoạt động |
AT410/UB-HĐ |
7 |
IFRC |
International Federation of Red Cross and Red Societies |
Quốc tế |
VP Đại diện |
AT040/UB-ĐD |
8 |
PLAN |
Plan International |
Quốc tế |
VP Đại diện |
21/BNG-VPĐD |
9 |
SCI |
Save The Children International (SCI) |
Quốc tế |
VP Đại diện |
31/BNG-VPĐD |
10 |
WWF |
World Wide Fund for Nature |
Quốc tế |
VP Đại diện |
AT020/UB-ĐD |
CHÂU Á (07 tổ chức) |
11 |
BAJ |
Bridge Asia Japan |
Nhật Bản |
Hoạt động |
115/BNG-HĐ |
12 |
BMSA |
Bio-Medical Science Association |
Nhật Bản |
|
đang hướng dẫn thủ tục |
13 |
FIDR |
Foundation for International Development Relief |
Nhật Bản |
VP Dự án |
AT032/UB-DA |
14 |
IOM |
International Organization for Migration |
Malaysia |
|
đang hướng dẫn thủ tục |
15 |
JOICFP |
Japanese Organization for International Cooperation in Family Planning |
Nhật Bản |
|
Đang xin cấp mới |
16 |
WASEDA |
Institute of UNESCO World Heritage, Waseda University |
Nhật Bản |
VP Dự án |
AT100/UB-DA |
17 |
ZSF |
Zhi Shan Foundation |
Trung Quốc |
VP Dự án |
05/BNG-VPDA |
CHÂU MỸ (44 tổ chức) |
18 |
ACWP |
Aid to Children Without Parents, Inc |
Mỹ |
Hoạt động |
BM028/UB-HĐ |
19 |
AFC |
The Alliance for Children, Inc. |
Mỹ |
Hoạt động |
54/BNG-HĐ |
20 |
AP |
The Atlantic Philanthropies (Vietnam) Limited |
Mỹ |
VP Đại diện |
73/BNG-VPĐD |
21 |
AUF |
Agence Universitaire de la Francophonie |
Canada |
VP Đại diện |
10/BNG-VPDD |
22 |
CEEVN |
Center for Education Exchange with Vietnam of American Council of Learned Societies |
Mỹ |
VP Dự án |
051/UB-DA |
23 |
CF |
Bill, Hillary and Chelsea Clinton Foundation (Clinton Foundation) |
Mỹ |
VP Dự án |
10/CNV-VPDA |
24 |
COPI |
Children Of Peace International |
Mỹ |
Hoạt động |
117/BNG-HĐ |
25 |
CPI |
Clear Path International |
Mỹ |
Hoạt động |
BM128/UB-HĐ |
26 |
DF |
Development of Vietnam Endeavors Fund (DOVE Fund) |
Mỹ |
Hoạt động |
114/BNG-HĐ |
27 |
DFRO |
Dreams Fulfilled Relief Organization |
Canada |
Hoạt động |
222/CNV-HĐ |
28 |
DRI |
Direct Relief International |
Mỹ |
|
đang hướng dẫn thủ tục |
29 |
EMWF |
East Meets West Foundation |
Mỹ |
VP Đại diện |
26/BNG-VPĐD |
30 |
ETA4 |
English Through Academics, Athletics, and the Arts Abroad |
Mỹ |
|
đang hướng dẫn thủ tục |
31 |
FoHF |
Friends of Hue Foundation |
Mỹ |
Hoạt động |
218/CNV-HĐ |
32 |
GCSF |
Global Community Services Foundation |
Mỹ |
VP Dự án |
33/CNV-VPDA |
33 |
HBF |
HealthBridge of Canada |
Canada |
VP Dự án |
80/CNV-VPDA |
34 |
IDE |
International Development Enterprises |
Mỹ |
VP Dự án |
BM135/UB-DA |
35 |
ISET |
Istitute for Social and Environmental Transition |
Mỹ |
Hoạt động |
23/BNG-HĐ |
36 |
LHAF |
Lotus Humanitarian and Foundation |
Mỹ |
Hoạt động |
133/CNV-HĐ |
37 |
LN4 |
Give Hope - Give a Hand Foundation |
Mỹ |
|
đang hướng dẫn thủ tục |
38 |
LOVP |
Library of Vietnam Project, IC |
Mỹ |
Hoạt động |
259/CNV-HĐ |
39 |
MEDRIX |
Medical Education, Developement Resources, International Exchange |
Mỹ |
Hoạt động |
BM190/UB-HĐ |
40 |
NOJF |
No Ordinary Journey Foundation |
Canada |
Hoạt động |
225/CNV-HĐ |
41 |
ORBIS |
Project Orbis International, Inc. |
Mỹ |
VP Đại diện |
BM056/UB-ĐD |
42 |
OS |
Operation Smile Inc. |
Mỹ |
VP Đại diện |
35/CNV-VPĐD |
43 |
PALS |
Pacific Links Foundation |
Mỹ |
Hoạt động |
01/CNV-HĐ |
44 |
PATH |
Program for Appropriate Technology in Health |
Mỹ |
VP Đại diện |
23/BNG-VPĐD |
45 |
PC |
The Population Council |
Mỹ |
VP Đại diện |
BM036/UB-ĐD |
46 |
PSI |
Population Services International |
Mỹ |
VP Đại diện |
04/CNV-VPĐD |
47 |
RC |
Rose Charities |
Canada |
Hoạt động |
200/BNG-HĐ |
48 |
REI-VN |
Resource Exchange Int., Inc. |
Mỹ |
VP Dự án |
84/CNV-VPDA |
49 |
SAP-VN |
Social Assistance Programme for Vietnam |
Mỹ |
Hoạt động |
148/BNG-HĐ |
50 |
SJINC |
SJINC Foundation |
Mỹ |
Hoạt động |
BM328/UB-HĐ |
51 |
SM |
Sunflower Mision |
Mỹ |
Hoạt động |
BM498/UB-HĐ |
52 |
SPIR |
Samaritan's Purse International Relief |
Mỹ |
Văn phòng Dự án |
16/CNV-VPDA |
53 |
TBU |
Trustees of Boston University |
Mỹ |
Hoạt động |
276/CNV-HĐ |
54 |
TCF |
The Compassion Flower |
Mỹ |
Hoạt động |
202/BNG-HĐ |
55 |
VCF |
VinaCapital Foundation |
Mỹ |
VP Dự án |
BM138/UB-DA |
56 |
VNAH |
Vietnam Assistance for the Handicapped |
Mỹ |
VP Đại diện |
25/BNG-VPĐD |
57 |
VVRP |
Veterans Vietnam Restoration Project, Inc. |
Mỹ |
Hoạt động |
66/BNG-HĐ |
58 |
VWAM |
Vets With A Mission |
Mỹ |
Hoạt động |
97/BNG-HĐ |
59 |
WLP |
War Legacies Project |
Mỹ |
Hoạt động |
252/CNV-HĐ |
60 |
WCDO |
World Concern Development Organization |
Mỹ |
VP Dự án |
BM048/UB-DA |
61 |
WUSC |
World University Service of Canada |
Canada |
VP Dự án |
19/CNV-VPDA |
CHÂU ÂU (45 tổ chức) |
62 |
ACS |
Adoptionscentrum-Swedish Society for International Child Welfare |
Thuỵ Điển |
VP Dự án |
37/BNG-VPDA |
63 |
ADS |
Aide au Développement de la Santé |
Pháp |
Hoạt động |
AU368/UB-HĐ (AU367/UB-HĐ) |
64 |
ADM |
Association pour le Développement Médical au Vietnam |
Pháp |
Hoạt động |
109/BNG-HĐ |
65 |
ADV |
Aide Dentaire Vietnam |
Pháp |
Hoạt động |
AU135UB-HĐ |
66 |
AEVHS |
Association d'Entraide Vietnam Hue Suisse |
Thuỵ Sỹ |
Hoạt động |
264/CNV-HĐ |
67 |
AEH |
Association de l'Aide des Enfants de Hué |
Pháp |
|
Đang xin cấp mới 8/2014 |
68 |
AEVN |
Aide à l'enfance du Vietnam |
Pháp |
|
đang hướng dẫn thủ tục |
69 |
AMP |
Agence de Medecine Preventive |
Pháp |
Hoạt động |
100/CNV-HĐ |
70 |
ANESVAD |
Fundacion Anesvad (Anesvad) |
Tây Ban Nha |
VP Dự án |
AU090/UB-DA |
71 |
APOPO |
Anti-Persoonmijnen Ontmijnende ProductOntwikkeling |
Bỉ |
Hoạt động |
286/CNV-HĐ |
72 |
ASSORV |
Asssociation de Soutien aux Orphelins du Vietnam |
Pháp |
Hoạt động |
106/BNG-HĐ |
73 |
BVN |
Association Bretagne-Vietnam |
Pháp |
|
đang hướng dẫn thủ tục |
74 |
CBM |
Christoffel-Blindenmission/Christian Blind Mission e.V. |
Đức |
VP Dự án |
85/CNV-VPDA |
75 |
CIFA |
Centro Internazionale Famiglie Pro Adozione |
Ý |
Văn phòng |
01/BTP-CNQT |
76 |
CONEMUND |
CONEMUND |
Tây Ban Nha |
Hoạt động |
AU611/UB-HĐ |
77 |
Courage |
Courage-Registered Non-Profit Organization |
Đức |
Hoạt động |
AU371/UB-HĐ |
78 |
CtC |
Challenge To Change |
Anh |
Hoạt động |
AU475/UB-HĐ |
79 |
CVP |
Codev Viet-Phap |
Pháp |
Hoạt động |
156/UB-HĐ |
80 |
BN |
BasicNeeds |
Anh |
Hoạt động |
AU565/UB-HĐ |
81 |
DWF |
Development Workshop |
Pháp |
Hoạt động |
255/CNV-HĐ |
82 |
DWW |
Development WorldWide |
Séc |
Hoạt động |
207/BNG-HĐ |
83 |
EDM |
Entrepreneurs du monde |
Pháp |
Hoạt động |
đang hướng dẫn thủ tục |
84 |
EE |
Enfance Espoir |
Pháp |
Hoạt động |
193/BNG-HĐ |
85 |
ESCATAIDE |
Association ESCATAIDE |
Pháp |
|
đang hướng dẫn thủ tục |
86 |
EURASIA |
Association Eurrasia Pour le Développement de la Pédagogie Curative au Vietnam |
Thuỵ Sỹ |
Hoạt động |
101/BNG-HĐ |
87 |
GE |
La Goutte d'Eau |
Pháp |
Hoạt động |
AU462/UB-HĐ |
88 |
GR |
Guide du Raid |
Pháp |
|
đang hướng dẫn thủ tục |
89 |
GVC |
Gruppo di Volontariato Civile |
Ý |
VP Đại diện |
07/BNG-VPĐD |
90 |
HF |
Happel Foundation |
Đức |
Hoạt động |
AU280/UB-HĐ |
91 |
HH |
Hué Help |
Anh |
Hoạt động |
154/BNG-HĐ |
92 |
ICCO |
Interchurch Organization for International Cooperation |
Hà Lan |
Hoạt động |
AU260/UB-HĐ |
93 |
LL |
Les Lampions |
Pháp |
Hoạt động |
AU253/UB-HĐ |
94 |
MCNV |
Medisch Comité Nederland-Vietnam |
Hà Lan |
VP Đại diện |
AU029/UB-ĐD |
95 |
MSI |
Marie Stopes International |
Anh |
VP Đại diện |
29/BNG-VPĐD |
96 |
NCA/NAV |
Norwegian Church Aid |
Na Uy |
VP Dự án |
20/CNV-VPDA |
97 |
NFF |
The Football Association of Norway |
Na Uy |
VP Dự án |
28/BNG-VPDA |
98 |
NPA |
Norwegian People's Aid |
Na Uy |
VP Đại diện |
40/CNV-VPDD |
99 |
PAEM |
Partage |
Pháp |
Hoạt động |
144/CNV-HĐ |
100 |
RVN |
Rencontres du Vietnam |
Pháp |
Hoạt động |
136/BNG-HĐ |
101 |
RLS |
Rosa Luxemburg Stiftung |
Đức |
VP Đại diện |
18/BNG-VPĐD |
102 |
SNV |
Netherlands Development Organisation |
Hà Lan |
VP Đại diện |
41/CNV-VPĐD |
103 |
TBI |
Stichting Tropenbos International |
Hà Lan |
Hoạt động |
120/BNG-HĐ |
104 |
VNA |
VietnAmitié |
Pháp |
|
đang hướng dẫn thủ tục |
105 |
WE |
We Effect |
Thuỵ Điển |
Hoạt động |
51/CNV-HĐ |
106 |
Zébunet |
Zébunet |
Pháp |
|
đang hướng dẫn thủ tục |